作り返す
つくりかえす「TÁC PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Làm lại

Bảng chia động từ của 作り返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作り返す/つくりかえすす |
Quá khứ (た) | 作り返した |
Phủ định (未然) | 作り返さない |
Lịch sự (丁寧) | 作り返します |
te (て) | 作り返して |
Khả năng (可能) | 作り返せる |
Thụ động (受身) | 作り返される |
Sai khiến (使役) | 作り返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作り返す |
Điều kiện (条件) | 作り返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 作り返せ |
Ý chí (意向) | 作り返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 作り返すな |
つくりかえす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つくりかえす
作り返す
つくりかえす
làm lại
つくりかえす
làm lại
Các từ liên quan tới つくりかえす
làm lại
つかえつかえ つっかえつっかえ
haltingly, stutteringly
phép nguỵ biện
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
くり返す くりかえす
lặp lại
繰り返す くりかえす
lặp lại
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài, đổi, đổi chác, trao đổi, đổi ra được, ngang với, chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác
sự trở lại, sự lại rơi vào, sự phạm lại, trở lại, lại rơi vào, phạm lại