Kết quả tra cứu ふりかえす
Các từ liên quan tới ふりかえす
振り返す
ふりかえす
「CHẤN PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Ngoảnh lại, nhìn quay lại
◆ Hồi tưởng quá khứ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 振り返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り返す/ふりかえすす |
Quá khứ (た) | 振り返した |
Phủ định (未然) | 振り返さない |
Lịch sự (丁寧) | 振り返します |
te (て) | 振り返して |
Khả năng (可能) | 振り返せる |
Thụ động (受身) | 振り返される |
Sai khiến (使役) | 振り返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り返す |
Điều kiện (条件) | 振り返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り返せ |
Ý chí (意向) | 振り返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り返すな |