Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
つぐみ
chim hét
座ぐり ざぐり
quay bằng tay
ぐつぐつ
sôi lục bục
くろつぐみ
gray thrush
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
皿座ぐり さらざぐり
lỗ được khoan loe miệng để bắt vít đầu dẹt
座ぐりバー ざぐりバー
thanh đỡ chân