Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し支えなければ
さしつかえなければ
nếu bạn ko phiền thì...
差し支え さしつかえ
sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở
差支え さしつかえ
Chướng ngại vật; sự trở ngại.
差し支えない さしつかえない
Không thành vấn đề, không có trở ngại...
差し支える さしつかえる
gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
無ければ なければ
nếu không
備え有れば憂え無し そなえあればうれえなし
cẩn tắc vô áy náy (cẩn thận không thừa)
備えあれば憂いなし そなえあればうれいなし
chuẩn bị tốt nghĩa là không phải lo lắng
Đăng nhập để xem giải thích