差し支えなければ
さしつかえなければ
☆ Cụm từ
Nếu bạn ko phiền thì...

差し支えなければ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差し支えなければ
差し支え さしつかえ
sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở
差支え さしつかえ
Chướng ngại vật; sự trở ngại.
差し支えない さしつかえない
Không thành vấn đề, không có trở ngại...
差し支える さしつかえる
gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
支え ささえ
sự hỗ trợ; chỗ dựa; sự chống đỡ
無ければ なければ
nếu không
備え有れば憂え無し そなえあればうれえなし
cẩn tắc vô áy náy (cẩn thận không thừa)