綴り方
つづりかた「CHUẾ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Sự hợp thành

つづりかた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つづりかた
綴り方
つづりかた
sự hợp thành
つづりかた
sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu
Các từ liên quan tới つづりかた
súng lục, súng ngắn, bắn bằng súng lục
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
和綴 かずつづり
kiểu tiếng nhật đăng ký kết khối lại
sự sang sửa lần cuối, kết thúc, kết liễu
綴り つづり
sự đánh vần
綴 つづり
nghỉ một lát orthography vá; kết khối lại
二人宛 ふたりづつ ふたりずつ
couple
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát