短筒
Súng lục, súng ngắn, bắn bằng súng lục
Súng lục ổ quay, tang quay, chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng

たんづつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんづつ
短筒
たんづつ たんとう
súng lục, súng ngắn, bắn bằng súng lục
たんづつ
súng lục, súng ngắn, bắn bằng súng lục
Các từ liên quan tới たんづつ
có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ
sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ, sự pha trộn, sự hỗn hợp, chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...), tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình; sự khất
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát
bao đựng tên, arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập nhẹ
組んづ解れつ くんづほぐれつ
tháo rời
舌鼓 したつづみ したづつみ
vỗ một có đôi môi
竹筒 たけづつ
sáo trúc
one each