接ぎ目
はぎめ「TIẾP MỤC」
☆ Danh từ
Chỗ nối, đường nối (vải, giấy...)

接ぎ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接ぎ目
マス目 マス目
chỗ trống
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
根接ぎ ねつぎ
Sự ghép cành.