Các từ liên quan tới つばさ (本田美奈子の曲)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
本曲 ほんきょく
var. of traditional shakuhachi music
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước