Các từ liên quan tới つぼみのニコニコランド!
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
鍼のつぼ はりのつぼ
(châm cứu) huyệt
るつぼ挟み るつぼはさみ
kẹp gắp chén nung
thon thon, bóp nhọn, búp măng
điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
蕾 つぼみ
nụ; nụ hoa.
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)