Kết quả tra cứu ぼつしゅみ
Các từ liên quan tới ぼつしゅみ
ぼつしゅみ
◆ Điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
◆ Nhạt, nhạt nhẽo
◆ Vô vị, nhạt phèo, chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động

Đăng nhập để xem giải thích