積み替える
Chuyển và chất những thứ đang được để ở một nơi sang nơi khác

Bảng chia động từ của 積み替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 積み替える/つみかえるる |
Quá khứ (た) | 積み替えた |
Phủ định (未然) | 積み替えない |
Lịch sự (丁寧) | 積み替えます |
te (て) | 積み替えて |
Khả năng (可能) | 積み替えられる |
Thụ động (受身) | 積み替えられる |
Sai khiến (使役) | 積み替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 積み替えられる |
Điều kiện (条件) | 積み替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 積み替えいろ |
Ý chí (意向) | 積み替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 積み替えるな |
つみかえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つみかえる
積み替える
つみかえる
Chuyển và chất những thứ đang được để ở một nơi sang nơi khác
つみかえる
chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác, sự chuyển tàu.
Các từ liên quan tới つみかえる
rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng ; chuôi, cán, kìm, kẹp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt, đánh giáp lá cà; ghì chặt, nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút, nắm vững, kép chặt; ăn
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
grab at
つかみ取る つかみとる
nắm được; hiểu thấu; túm lấy; nắm lấy.
つかみ合う つかみあう
túm lấy, níu lấy
鍋つかみ なべつかみ
bao tay nhấc nồi
つかみ所 つかみどころ
point (of a conversation, etc.), sense
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh