つかみ合う
つかみあう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Túm lấy, níu lấy

Bảng chia động từ của つかみ合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | つかみ合う/つかみあうう |
Quá khứ (た) | つかみ合った |
Phủ định (未然) | つかみ合わない |
Lịch sự (丁寧) | つかみ合います |
te (て) | つかみ合って |
Khả năng (可能) | つかみ合える |
Thụ động (受身) | つかみ合われる |
Sai khiến (使役) | つかみ合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | つかみ合う |
Điều kiện (条件) | つかみ合えば |
Mệnh lệnh (命令) | つかみ合え |
Ý chí (意向) | つかみ合おう |
Cấm chỉ(禁止) | つかみ合うな |
つかみ合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つかみ合う
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合いみつ あいみつ
competitive bids or bidding
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ