積み重なる
Tích lũy

Từ đồng nghĩa của 積み重なる
Bảng chia động từ của 積み重なる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 積み重なる/つみかさなるる |
Quá khứ (た) | 積み重なった |
Phủ định (未然) | 積み重ならない |
Lịch sự (丁寧) | 積み重なります |
te (て) | 積み重なって |
Khả năng (可能) | 積み重なれる |
Thụ động (受身) | 積み重なられる |
Sai khiến (使役) | 積み重ならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 積み重なられる |
Điều kiện (条件) | 積み重なれば |
Mệnh lệnh (命令) | 積み重なれ |
Ý chí (意向) | 積み重なろう |
Cấm chỉ(禁止) | 積み重なるな |
つみかさなる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つみかさなる
積み重なる
つみかさなる
tích lũy
つみかさなる
chất đống, chồng chất, tích luỹ.
Các từ liên quan tới つみかさなる
grab at
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng
つかみ取る つかみとる
nắm được; hiểu thấu; túm lấy; nắm lấy.
chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác, sự chuyển tàu, sự sang tàu
見なされる みなされる
được coi là.
積み重ねる つみかさねる
chất đống; tích góp
rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng ; chuôi, cán, kìm, kẹp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt, đánh giáp lá cà; ghì chặt, nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút, nắm vững, kép chặt; ăn
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa