紡ぐ
つむぐ「PHƯỞNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Kéo sợi
糸
を
紡
ぐ
Guồng sợi .

Bảng chia động từ của 紡ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紡ぐ/つむぐぐ |
Quá khứ (た) | 紡いだ |
Phủ định (未然) | 紡がない |
Lịch sự (丁寧) | 紡ぎます |
te (て) | 紡いで |
Khả năng (可能) | 紡げる |
Thụ động (受身) | 紡がれる |
Sai khiến (使役) | 紡がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紡ぐ |
Điều kiện (条件) | 紡げば |
Mệnh lệnh (命令) | 紡げ |
Ý chí (意向) | 紡ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 紡ぐな |
つむがた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つむがた
紡ぐ
つむぐ
kéo sợi
錘形
つむがた
có hình con suốt
つむがた
có hình con suốt
Các từ liên quan tới つむがた
糸に紡ぐ いとにつむぐ
to spin into yarn
spin cotton inyarn
口をつぐむ くちをつぐむ
Im lặng, không nói gì
sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân
鉗む つぐむ
để đóng một có miệng
噤む つぐむ
đóng miệng, giữ chặt lưỡi, giữ im lặng
赤むつ あかむつ アカムツ
cá chép hồng
川むつ かわむつ カワムツ
dark chub (Nipponocypris temminckii)