Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つむぐもの
口をつぐむ くちをつぐむ
Im lặng, không nói gì
もつれ込む もつれこむ
to proceed though deadlocked, to be carried over (e.g. to next meeting), to go into a shootout (e.g. sport)
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
紡ぐ つむぐ
kéo sợi
sự lười biếng, sự biếng nhác
鉗む つぐむ
để đóng một có miệng
噤む つぐむ
đóng miệng, giữ chặt lưỡi, giữ im lặng