Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
口をつぐむ くちをつぐむ
Im lặng, không nói gì
ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác
ぐむ
to appear, to start to appear, to show signs of appearing
ひつじぐも
cụm
ぐつぐつ
sôi lục bục
紡ぐ つむぐ
kéo sợi
噤む つぐむ
đóng miệng, giữ chặt lưỡi, giữ im lặng