厄介事
やっかいごと「ÁCH GIỚI SỰ」
☆ Danh từ
Chuyện rắc rối, chuyện phiền phức, chuyện khó khăn

Từ đồng nghĩa của 厄介事
noun
やっかいごと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やっかいごと
厄介事
やっかいごと
chuyện rắc rối, chuyện phiền phức, chuyện khó khăn
やっかいごと
điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy
Các từ liên quan tới やっかいごと
những ngôn ngữ rôman, truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ), tiểu thuyết mơ mông xa thực tế, câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng, sự mơ mộng, tính lãng mạng, sự thêu dệt, sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu, thêu dệt, bịa đặt; nói ngoa, cường điệu
冷やっと ひやっと
cool, chill, cold
cuối cùng thì.
やっとこまかせ やっとまかせ
yo-ho!, heave-ho!
やっかいな やっかいな
Phiền muộn
やっとこさ やっとこせ やっとこ
at last, at length
ぼやっと ボヤっと
absentmindedly, dazedly, vaguely
ごろっと ごろりと
slumping, flopping down