Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
つむじ曲がりの つむじまがりの
khó tính (khó tánh).
川の中に かわのなかに
dưới sông.
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu