強み
Sở trường, điểm mạnh (của một người)

Từ đồng nghĩa của 強み
Từ trái nghĩa của 強み
つよみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つよみ
強み
つよみ
sở trường, điểm mạnh (của một người)
つよみ
nốt mạnh
強味
つよみ
mạnh mẽ chỉ
Các từ liên quan tới つよみ
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, phong tục đời xưa, việc đời xưa
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
四つ身 よつみ
kimono made for young children
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
右四つ みぎよつ みぎよっつ
giữ trong đó cả hai đô vật có được một cách nắm dưới cánh tay bằng tay phải và một tay nắm ngoài bằng tay trái
つつみ線 つつみせん
một thanh nến dài bao bọc tất cả các thanh nến của ngày làm việc trước đó sẽ xuất hiện
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn