密
みつ「MẬT」
Secrecy
Minute, fine
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Density, thickness

Từ trái nghĩa của 密
みつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みつ
密
みつ
density, thickness
三つ
みっつ みつ
ba cái
みつ
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon.
蜜
みつ みち
mật ong
満つ
みつ
tràn đầy
Các từ liên quan tới みつ
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
みつ葉 みつは
cần.
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
黒みつ くろみつ
xi-rô đường nâu
みつ豆 みつまめ
món Mitsumame (một món tráng miệng bao gồm đậu, thạch, trái cây... và xi-rô)
病みつき やみつき
việc bị nghiện; việc bị nghiền (một việc, một thứ gì đó)
合いみつ あいみつ
competitive bids or bidding
絡みつく からみつく
xoay quanh chính mình, cuộn quanh