果つる
はつる「QUẢ」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Coming to an end, dying out

果つる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果つる
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果つ はつ
đạt được, gặt hái được thành quả
果てる はてる
cùng tận; hoàn tất
果せる おおせる
để thành công bên trong làm
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
荒果てる あれはてる
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang
為果せる しおおせる ためおおせる
hoàn thành
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng