近づきがたい
ちかづきがたい ちかづきにくい
☆ Tính từ
Không thể đến gần được, khó để tiếp cận được

近づきがたい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近づきがたい
近づき ちかづき
hiểu biết, đến gần
近所づきあい きんじょづきあい
Tình làng nghĩa xóm
近づく ちかづく ちかずく
đến gần
近づける ちかづける
mang lại gần, kéo lại gần; thân mật, kết thân
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
近寄りがたい ちかよりがたい
Khó gần
xem aware
giày, sắt bị móng, miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), vật hình giày, tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô, ở vào tình cảnh của ai, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, phê bình đúng, phê bình phải, thay thế ai, đó lại là vấn đề khác, pinch, đi giày, đóng móng, bịt