Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辛い つらい からい づらい ずらい
cay
え辛い えがらい
chát, hăng, gây khó chịu
甘辛い あまからい
vị chua chua ngọt ngọt
塩辛い しおからい からい
mặn; mặn muối
狡辛い こすからい
sly
辛い味 からいあじ つらいあじ
vị cay
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp