遊んでテレビ
あそんでてれび
Cái tivi nhàn rỗi(bị bỏ không, ko đc sử dụng). Đây là cách sử dụng khác của động từ 遊んで
どこかの家で遊んで自転車を探してるよ
Hãy đi kiếm cái xe đạp mà bị bỏ không(không sử dụng) ở đâu đó!

遊んでテレビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊んでテレビ
テレビ電話 テレビでんわ
trực quan gọi điện; màn ảnh - điện thoại
máy tuốc bin
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
television screen, TV screen, telescreen
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
テレビ塔 テレビとう てれびとう
tháp tv
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.