テカテカ
てかてか
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lấp lánh

Bảng chia động từ của テカテカ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | テカテカする/てかてかする |
Quá khứ (た) | テカテカした |
Phủ định (未然) | テカテカしない |
Lịch sự (丁寧) | テカテカします |
te (て) | テカテカして |
Khả năng (可能) | テカテカできる |
Thụ động (受身) | テカテカされる |
Sai khiến (使役) | テカテカさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | テカテカすられる |
Điều kiện (条件) | テカテカすれば |
Mệnh lệnh (命令) | テカテカしろ |
Ý chí (意向) | テカテカしよう |
Cấm chỉ(禁止) | テカテカするな |
てかてか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てかてか
テカテカ
てかてか
lấp lánh
てかてか
lấp lánh
Các từ liên quan tới てかてか
lấp lánh; sáng bóng.
ってゆうか っていうか っつーか っつうか つーか てゆーか ってか てか
or rather (say), or better (say), or perhaps I should say, or, how should I put it,..., I mean
かてて加えて かててくわえて
hơn nữa; ngoài ra
việc tề gia nội trợ
てかり テカリ
tỏa sáng, lấp lánh, phản chiếu
phần trên
dường ấy.
điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc, làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm