てきや
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp; găngxtơ
Kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền
てきや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てきや
てきや
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp
的屋
てきや テキや
kẻ cướp
Các từ liên quan tới てきや
適役 てきやく
vai trò phù hợp; vị trí thích hợp (trong công việc)
適訳 てきやく
bản dịch thích hợp; sự diễn dịch chính xác
適薬 てきやく
thuốc chỉ định
点滴薬 てんてきやく
thuốc giọt.
敵役 かたきやく てきやく
vai phản diện
分子標的薬 ぶんしひょーてきやく
thuốc nhắm mục tiêu phân tử
社会的役割 しゃかいてきやくわり
vai trò xã hội
多標的薬理学 たひょーてきやくりがく
dùng quá nhiều thuốc