分子標的薬
ぶんしひょーてきやく
Thuốc nhắm mục tiêu phân tử
分子標的薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子標的薬
分子標的治療 ぶんしひょーてきちりょー
liệu pháp trúng đích phân tử
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
多標的薬理学 たひょーてきやくりがく
dùng quá nhiều thuốc
標的 ひょうてき
bia
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準的 ひょうじゅんてき
có tính tiêu chuẩn
標的遺伝子修復 ひょーてきいでんししゅーふく
phục hồi gen mục tiêu