多標的薬理学
たひょーてきやくりがく
Dùng quá nhiều thuốc
多標的薬理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多標的薬理学
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
薬理学 やくりがく
dược lý
薬理学的現象 やくりがくてきげんしょう
hiện tượng dược lý học
分子標的薬 ぶんしひょーてきやく
thuốc nhắm mục tiêu phân tử
薬理学者 やくりがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
精神薬理学 せいしんやくりがく
tâm thần dược học