鉄塔
てっとう「THIẾT THÁP」
☆ Danh từ
Tháp sắt
支線式鉄塔
Tháp chống đỡ
高圧線用
の
鉄塔
Tháp sắt dùng cho đường cao áp .

鉄塔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄塔
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
塔 とう
đài