手広く
てびろく「THỦ QUẢNG」
☆ Trạng từ
Tham gia vào nhiều lĩnh vực; hoạt động trên nhiều mảng trong kinh doanh

てびろく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てびろく
手広く
てびろく
Tham gia vào nhiều lĩnh vực
てびろく
nhiều, xa, rộng r i.
Các từ liên quan tới てびろく
ろくろ首 ろくろくび
rokurokubi, long-neck woman, monstrous person (often a woman) with a neck that can expand and contract (in Japanese folklore)
rộn lớn, rộng rãi
ろくろっ首 ろくろっくび
rokurokubi, long-neck woman, monstrous person (often a woman) with a neck that can expand and contract (in Japanese folklore)
black mold
天の美禄 てんのびろく
alcohol
手広い てびろい
rộn lớn, rộng rãi
滅びて行く民族 ほろびていくみんぞく
việc chết đua
亡びて行く民族 ほろびていくみんぞく
dân tộc sắp biến mất, dân tộc sắp bị diệt vong