Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
それとて
ngay cả cái đó cũng...
取れたて とれたて
mới thu hoạch
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋々として れんれんとして
とて
even
れんれんとして
trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ vẩn
これと言って これといって
không có gì đặc biệt
こととて
bởi vì; vì