Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俺様 おれさま
Ôi trời
生まれたて うまれたて
vừa mới sinh
生まれ立て うまれたて
mới sinh (em bé).
松手入れ まつていれ
tending pine trees (esp. in autumn)
照れくさい てれくさい
lúng túng, vụng, ngượng ngịu
照れ臭い てれくさい
làm lúng túng; vụng
連鎖店 れんさてん
Chuỗi cửa hàng
不貞腐れ ふてくされ
tính hờn dỗi, cảnh tối tăm ảm đạm