Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生まれたて うまれたて
vừa mới sinh
生まれ立て うまれたて
mới sinh (em bé).
生まれて初めて うまれてはじめて
lần đầu tiên trong đời
照れくさい てれくさい
lúng túng, vụng, ngượng ngịu
俺様 おれさま
Ôi trời
忘れてしまう わすれてしまう
quên mất.
松手入れ まつていれ
tending pine trees (esp. in autumn)
於かれましては おかれましては
đối với, liên quan đến