松手入れ
まつていれ「TÙNG THỦ NHẬP」
☆ Danh từ
Tending pine trees (esp. in autumn)

松手入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 松手入れ
手入れ ていれ
sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入手 にゅうしゅ
việc nhận được.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.