Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
照れ笑い てれわらい
nụ cười ngượng
臭い くさい くさい、におい におい
mùi; hơi
照れ性 てれしょう
tính rụt rè; tính nhút nhát.
照れる てれる
ngượng ngùng; lúng túng
照れ屋 てれや
người rụt rè.
照れくさい てれくさい
lúng túng, vụng, ngượng ngịu
臭い奴 くさいやつ
thằng cha đáng ngờ.
カビ臭い かびくさい カビくさい
có mùi mốc, mốc; hôi thối