Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới てんてこ漫遊記
漫遊 まんゆう
sự du ngoạn; chuyến du ngoạn
漫遊客 まんゆうきゃく
người đi tham quan
諸国漫遊 しょこくまんゆう
tour vòng quanh đất nước
西遊記 さいゆうき せいゆうき
Tây Du Ký
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
lon ton; từ tượng thanh mô phỏng âm thanh hoặc dáng đi của một người nhỏ bé hoặc trẻ con đang bước đi nhanh với những bước ngắn
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
こてんぱん こてんぱ こてんこてん
đen và xanh lam (ví dụ: bị đánh...)