Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漫遊 まんゆう
sự du ngoạn; chuyến du ngoạn
漫遊客 まんゆうきゃく
người đi tham quan
諸国漫遊 しょこくまんゆう
tour vòng quanh đất nước
こてんぱん こてんぱ こてんこてん
đen và xanh lam (ví dụ: bị đánh...)
西遊記 さいゆうき せいゆうき
Tây Du Ký
こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
てこてこ
sound of walking
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la