Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗できらきら光る
あせできらきらひかる
mướt mồ hôi.
きらりと光る きらりとひかる
ánh lên
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi
汗拭き あせふき
lau mồ hôi
きらきらする
lóe sáng; chiếu ánh sáng lấp lánh
君なら出来る きみならできる
nếu là cậu thì sẽ làm được thôi
きらきら キラキラ
lấp lánh
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
信頼できるホスト しんらいできるホスト
máy chủ được tin cậy
Đăng nhập để xem giải thích