火を見るより明らかである
ひをみるよりあきらかである
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
Rõ như ban ngày (thường dùng chỉ việc biết trước kết quả xấu chắc chắn sẽ xảy ra)

Bảng chia động từ của 火を見るより明らかである
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火を見るより明らかである/ひをみるよりあきらかであるる |
Quá khứ (た) | 火を見るより明らかであった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 火を見るより明らかであります |
te (て) | 火を見るより明らかであって |
Khả năng (可能) | 火を見るより明らかであありえる |
Sai khiến (使役) | 火を見るより明らかであらせる |
Điều kiện (条件) | 火を見るより明らかであれば |
Mệnh lệnh (命令) | 火を見るより明らかであれる |
Ý chí (意向) | 火を見るより明らかであろう |
Cấm chỉ(禁止) | 火を見るより明らかであるな |
火を見るより明らかである được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火を見るより明らかである
火を見るより明らか ひをみるよりあきらか
rõ như ban ngày, điều hiển nhiên
火を見るよりも明らか ひをみるよりもあきらか
rõ ràng như ban ngày
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
であるから であるからして
therefore, and so, for that reason, accordingly, consequently, hence
見るから みるから
Cái nhìn; cái liếc (thoáng nhìn qua)
火明り ひあかり
ánh lửa rực cháy