出来具合
できぐあい「XUẤT LAI CỤ HỢP」
☆ Danh từ
Kết quả; hiệu ứng; sự thực hiện; thành công

できぐあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu できぐあい
出来具合
できぐあい
kết quả
できぐあい
kết quả, đáp số, do bởi.
Các từ liên quan tới できぐあい
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật; hình dung đúng như thật, bán được, thu được
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
溺愛 できあい
nuông chiều một cách mù quáng , thái quá
出来合い できあい
đồ làm sẵn
tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên, chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên
bèo.
phân nhóm
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ