きあい
Tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên, chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên
Sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên, kêu la, la hét, thét lác

きあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きあい
きあい
tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh
木藍
きあい キアイ
anil indigo (Indigofera suffruticosa)
気合
きあい
tinh thần đấu tranh, thi đua
気合い
きあい
tinh thần đấu tranh, thi đua
Các từ liên quan tới きあい
近所づきあい きんじょづきあい
Tình làng nghĩa xóm
友達付き合い ともだちづきあい ともだちつきあい
những quan hệ thân thiện
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật; hình dung đúng như thật, bán được, thu được
thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn
引き合い ひきあい
sự tham khảo, người làm chứng; sự so sánh; bằng chứng; sự giao dịch
付き合い つきあい
sự kết hợp; sự liên kết; sự giao thiệp; mối quan hệ
引合 ひきあい
hỏi giá
沖合い おきあい
ngoài khơi