でございます
☆ Tôn kính ngữ
Là....

でございます được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でございます
でございます
là....
で御座います
でございます
lịch sự của です
Các từ liên quan tới でございます
ご愁傷様でございます ごしゅうしょうさまでございます
Xin thành thật chia buồn.
御愁傷様でございます ごしゅうしょうさまでございます
lời chia buồn
で御座ります でござります
có , tồn tại
ご座います ございます
là
御座います ございます
tồn tại, sống, hiện có
お目出度うご座います おめでとうございます
Xin chúc mừng
お早うございます おはようございます
chào buổi sáng!; Chào (ông, bà, anh, chị)
お暑うございます おあつうございます
trời nóng