御座ります
ござります
☆ Cụm từ
Có, tồn tại

御座ります được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御座ります
で御座ります でござります
có , tồn tại
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
御座す おわす
có (kính ngữ)
御座います ございます
tồn tại, sống, hiện có
御座成り ござなり
hành vi của geisha trong một bữa tiệc, nơi geisha đối xử khác nhau tùy thuộc nét mặt, biểu hiện của khách
御座んす ござんす がんす ごあんす
to be, to exist
で御座います でございます
lịch sự của です
有り難う御座います ありがたうございます
cảm ơn