Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới でじこのへや
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
dương vật
pliantly, pliably
部屋飲み へやのみ
việc uống tại nhà
への字 へのじ
chữ hình へ
sự chế giễu, sự nhạo báng
やっとの事で やっとのことで
cần quản lý, với độ khó lớn
蛸部屋 たこへや
trại lao động (thời thế chiến thứ 2, là nơi ở của các lao động hầm mỏ)