Các từ liên quan tới でじこのへや for ウィンターガーデン
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
dương vật
pliantly, pliably
部屋飲み へやのみ
việc uống tại nhà
への字 へのじ
chữ hình へ
sự chế giễu, sự nhạo báng
やっとの事で やっとのことで
cần quản lý, với độ khó lớn
Deduction for retirement income
khấu trừ thu nhập hưu trí