今までで いままでで
cho đến nay; tính đến hiện tại
腕自慢 うでじまん
tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân; tự mãn
迄 まで
cho đến, cho đến khi
二重手間 ふたえでま にじゅうでま
làm một việc hai lần; gấp đôi công việc
まじまじと
nhìn chăm chú; quan sát kỹ
今まで いままで
cho đến giờ; cho đến nay
然迄 さまで しかまで
như vậy nhiều