です
です
☆ Trợ từ
Là....
バンセオは ベトナムの 料理 です。
Bánh xèo là một món ăn của Việt Nam.
端的
にお
答
えすれば、(もちろん
イエス
)です。
Nếu trả lời ngắn gọn thì đó là "đồng ý .
A: 今日の最高気温は25度の見込み(みこみ)ですから、洗濯日和になりそうですね
Vì nhiệt độ cao nhất ngày hôm nay dự đoán là 25 độ, có vẻ như là 1 ngày thích hợp để giặt giũ nhỉ

です được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu です
です
です
là....
出洲
でず です
spit (of land)
Các từ liên quan tới です
様です ようです
hình như, có lẽ
です体 ですたい
style of polite speech in Japanese (with sentences ending in "desu" and verbs ending in "masu")
なのです なんです
it is assuredly that..., can say with confidence that...
いいです いいです
Được đấy nhỉ/ Hay quá
ものです もんです
bản chất là, cái đó là...
ただで済む ただですむ タダですむ
to get away without consequences, to get off scot-free
お晩です おばんです
chào buổi tối ( cách nói của vùng Hokkaido và vùng Tohoku)
そうですか そうですか
thế à