様です
ようです「DẠNG」
☆ Trợ từ
Hình như, có lẽ

様です được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 様です
お客様は神様です おきゃくさまはかみさまです
khách hàng là thượng đế
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
様 ちゃま ざま さま よう
cách thức
御蔭様で おかげさまで
nhờ vào chúa trời; nhờ vào bạn
お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá
お蔭様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời