でぶっちょ
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Mập ú; ục ịch; tròn trĩnh
子
どものころはでぶっちょだったけど、
今
は
スリム
だよ。
Hồi nhỏ tôi mập ú, nhưng bây giờ thì thon thả rồi.

でぶっちょ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でぶっちょ
vụng về; lúng túng; ngượng nghịu.
っちょ ちょ
người là..., điều đó là...
丁稚 でっち
dạy nghề; cậu bé cửa hàng
仏頂 ぶっちょう
crown of a buddha's head
người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự, cho học việc, cho học nghề
太っちょ ふとっちょ
người béo phì; người mập mạp
尼っちょ あまっちょ
bitch
先っちょ さきっちょ
đầu; chóp; mũi