ぶきっちょ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Vụng về; lúng túng; ngượng nghịu.

ぶきっちょ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶきっちょ
fatty, butterball
Chính xác
khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu, ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay, nghèo xơ nghèo xác, sát cánh với ai, bận rộn, tối tăm mặt mũi, thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc (đường đi, sông...)
っちょ ちょ
người là..., điều đó là...
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối với phụ nữ
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
先っちょ さきっちょ
end, tip, point
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách