出べそ
でべそ「XUẤT」
☆ Danh từ
Protruding navel, outie

でべそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でべそ
出べそ
でべそ
protruding navel, outie
出臍
でべそ
rốn lồi.
Các từ liên quan tới でべそ
袖壁 そでかべ
Tường thòi
rốn
食べで たべで
tính chất (của một bữa ăn), sự đầy đặn, sự vững chắc
デュべ でゆべ
Vỏ chăn
半べそ はんべそ はんベソ
sắp khóc
lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho, tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho ; là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho
bờ biển, khoảng đất giữa hai con nước
寝そべる ねそべる
nằm dài