べんそ
Lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho, tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho ; là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho
Lời tự bào chữa, lời tự biện hộ ; sự cãi, sự biện hộ, sự yêu cầu, sự cầu xin, cớ, việc kiện, sự tố tụng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) defence

べんそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんそ
べんそ
lời xin lỗi
弁疏
べんそ
tha lỗi