Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出べそ でべそ
protruding navel, outie
泣きべそ なきべそ
Mít ướt
半べそ はんべそ はんベソ
sắp khóc
べそを作る べそをつくる
出臍 でべそ
rốn lồi.
櫓臍 ろべそ
fulcrum peg (fitted into the cavity in an oar as part of a traditional oarlock)
壁装材 かべそうざい
vật liệu trang trí tường
神戸育ち こうべそだち
việc lớn lên ở Kobe, việc trưởng thành ở Kobe